市区町村名
しくちょうそんめい
☆ Danh từ
Tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố

市区町村名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市区町村名
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
町名 ちょうめい
tên phố.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
町村制 ちょうそんせい
Hệ thống thành phố.
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.