Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養蜂 ようほう
nghề nuôi ong
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp
養蜂家 ようほうか
người nuôi ong
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
蜂 はち
con ong
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
雀蜂 すずめばち スズメバチ
ong bắp cày