Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養蜂 ようほう
nghề nuôi ong
養蜂箱 ようほうばこ
tổ ong
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp
養家 ようか
gia đình,họ nhận nuôi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
養鶏家 ようけいか
nông dân chim nuôi
扶養家族 ふようかぞく
người phụ thuộc
蜂 はち
con ong