Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
目をやる めをやる
nhìn theo hướng, nhìn hướng về
首をやる くびをやる
treo cổ
水をやる みずをやる
tưới nước.
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
使いをやる つかいをやる
để gửi một người đưa tin
食餌療法をする しょくじりょうほうをする
ăn kiêng.