餌
えさ え「NHỊ」
☆ Danh từ
Mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
釣
り
針
に
餌
をつける
Móc mồi lên lưỡi câu
魚
の
餌
となる
小
さな
魚
Cá con dùng làm mồi để câu cá
(
人
)を
餌
で
釣
る
Nhử mồi (ai đó)

Từ đồng nghĩa của 餌
noun
餌 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 餌
餌
えさ え
mồi
餌
え えさ
mồi, đô ăn cho động vật