饂飩粉病
うどんこびょう「ĐỒN PHẤN BỆNH」
☆ Danh từ
Mốc; nấm mốc
シャワールーム
を
使
う
毎
に、ちょっと
掃除
するようにしてくれない?
カビ
(
饂飩粉病
)
生
えちゃって
本当
うんざりしてるのよ
Mỗi khi sử dụng buồng tắm hoa sen chị có thể vệ sinh một chút được không? Nếu phòng tắm bị mốc, tôi hay bị dị ứng lắm .

饂飩粉病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 饂飩粉病
饂飩粉 うどんこ
bột mì
饂飩 うどん うんどん ウドン
món Uđon
饂飩鋤 うどんすき
lẩu nấu theo kiểu sukiyaki có thêm udon
カレー饂飩 カレーうどん
Mì udon cà-ri
狸饂飩 たぬきうどん
món ăn mì sợi với những mẩu tempura rán
狐饂飩 きつねうどん
món Udon và đậu rán chìm.
饂飩屋 うどんや
Cửa hàng mì; hiệu Uđon
掛け饂飩 かけうどん
một loại mì của Nhật chỉ ăn với nước súp (trông giống như sợi phở của Việt Nam)