饂飩粉
うどんこ「ĐỒN PHẤN」
Bột mì
饂飩粉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 饂飩粉
饂飩粉病 うどんこびょう
mốc; nấm mốc
饂飩 うどん うんどん ウドン
món Uđon
饂飩鋤 うどんすき
lẩu nấu theo kiểu sukiyaki có thêm udon
カレー饂飩 カレーうどん
Mì udon cà-ri
狸饂飩 たぬきうどん
món ăn mì sợi với những mẩu tempura rán
狐饂飩 きつねうどん
món Udon và đậu rán chìm.
饂飩屋 うどんや
Cửa hàng mì; hiệu Uđon
掛け饂飩 かけうどん
một loại mì của Nhật chỉ ăn với nước súp (trông giống như sợi phở của Việt Nam)