首がすわる
くびがすわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cứng cổ ( trẻ sơ sinh)

Bảng chia động từ của 首がすわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首がすわる/くびがすわるる |
Quá khứ (た) | 首がすわった |
Phủ định (未然) | 首がすわらない |
Lịch sự (丁寧) | 首がすわります |
te (て) | 首がすわって |
Khả năng (可能) | 首がすわれる |
Thụ động (受身) | 首がすわられる |
Sai khiến (使役) | 首がすわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首がすわられる |
Điều kiện (条件) | 首がすわれば |
Mệnh lệnh (命令) | 首がすわれ |
Ý chí (意向) | 首がすわろう |
Cấm chỉ(禁止) | 首がすわるな |
首がすわる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首がすわる
首すわり くびすわり
cứng cổ( trẻ sơ sinh)
首肯する しゅこう
đồng ý; bằng lòng; cho phép
自首する じしゅ じしゅする
thú nhận.
首唱する しゅしょう
đầu tiên đề ra; đầu tiên đề xướng; đề xướng
首にする くびにする
sa thải, đuổi việc, đuổi cổ, tống cổ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
目が据わる めがすわる
có đôi mắt đờ đẫn, không hồn (khi say rượu 、 tức giận, v.v.)
首が絞まる くびがしまる
có một có cổ được vặn