Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp
首を縮める くびをちぢめる
cúi đầu; cúi đầu né tránh
首をつる くびをつる
treo cổ.
首を括る くびをくくる
để treo chính mình
首をやる くびをやる
treo cổ
首を振る くびをふる
lắc đầu
首を吊る くびをつる
首を切る くびをきる
sa thải