首を縮める
くびをちぢめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cúi đầu; cúi đầu né tránh

Bảng chia động từ của 首を縮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首を縮める/くびをちぢめるる |
Quá khứ (た) | 首を縮めた |
Phủ định (未然) | 首を縮めない |
Lịch sự (丁寧) | 首を縮めます |
te (て) | 首を縮めて |
Khả năng (可能) | 首を縮められる |
Thụ động (受身) | 首を縮められる |
Sai khiến (使役) | 首を縮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首を縮められる |
Điều kiện (条件) | 首を縮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 首を縮めいろ |
Ý chí (意向) | 首を縮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 首を縮めるな |