首をもたげる
くびをもたげる
Ngẩng đầu
首をもたげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首をもたげる
鎌首をもたげる かまくびをもたげる
ngóc đầu lên ( rắn ,...)
首を傾げる くびをかしげる
Vẫn còn điều gì đó hoài nghi và không rõ nên tỏ thái độ suy nghĩ nghi vấn.
頭をもたげる あたまをもたげる
nghĩ ra, phát hiện ra việc được che giấu
首をかしげる くびをかしげる
Nghiêng đầu
小首を傾げる こくびをかしげる
to bend one's head slightly to one side, to look slightly doubtful
首をつる くびをつる
treo cổ.
首をやる くびをやる
treo cổ
首を振る くびをふる
lắc đầu