首をもたげる
Ngẩng đầu
首をもたげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首をもたげる
鎌首をもたげる かまくびをもたげる
ngóc đầu lên ( rắn ,...)
首を傾げる くびをかしげる
Vẫn còn điều gì đó hoài nghi và không rõ nên tỏ thái độ suy nghĩ nghi vấn.
頭をもたげる あたまをもたげる
nghĩ ra, phát hiện ra việc được che giấu
首をかしげる くびをかしげる
Nghiêng đầu
小首を傾げる こくびをかしげる
Nghiêng đầu nhẹ, biểu hiện sự thắc mắc hoặc bối rối
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, trọng lượng nâng, air, lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng, gồ lên, mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, voice, dương dương tự đắc
首をやる くびをやる
treo cổ
首をつる くびをつる
treo cổ.