頭をもたげる
Nghĩ ra, phát hiện ra việc được che giấu
Xuất hiện từng chút một

Bảng chia động từ của 頭をもたげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭をもたげる/あたまをもたげるる |
Quá khứ (た) | 頭をもたげた |
Phủ định (未然) | 頭をもたげない |
Lịch sự (丁寧) | 頭をもたげます |
te (て) | 頭をもたげて |
Khả năng (可能) | 頭をもたげられる |
Thụ động (受身) | 頭をもたげられる |
Sai khiến (使役) | 頭をもたげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭をもたげられる |
Điều kiện (条件) | 頭をもたげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭をもたげいろ |
Ý chí (意向) | 頭をもたげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭をもたげるな |
頭をもたげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をもたげる
頭を下げる あたまをさげる
bắt cúi đầu; bắt khuất phục, hàng phục
首をもたげる くびをもたげる
Ngẩng đầu
鎌首をもたげる かまくびをもたげる
ngóc đầu lên ( rắn ,...)
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, trọng lượng nâng, air, lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng, gồ lên, mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, voice, dương dương tự đắc
擡げる もたげる
nâng lên, tăng lên, ngẩng lên
頭を刈る あたまをかる
cắt tóc, hớt tóc
頭を振る かぶりをふる あたまをふる
lắc đầu.