Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首を垂れる
くびをたれる
Cúi đầu, cúi mặt
糸を垂れる いとをたれる
to fish, to have a line in the water
範を垂れる はんをたれる
đưa cho một ví dụ
頭を垂れる こうべをたれる
cúi đầu
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
教訓を垂れる きょうくんをたれる
giảng bài; thuyết trình; diễn thuyết
小便を垂れる しょんべんをたれる
đi tiểu
首をつる くびをつる
treo cổ.
首をやる くびをやる
treo cổ
Đăng nhập để xem giải thích