Kết quả tra cứu 糸を垂れる
糸を垂れる
いとをたれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To fish, to have a line in the water

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 糸を垂れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糸を垂れる/いとをたれるる |
Quá khứ (た) | 糸を垂れた |
Phủ định (未然) | 糸を垂れない |
Lịch sự (丁寧) | 糸を垂れます |
te (て) | 糸を垂れて |
Khả năng (可能) | 糸を垂れられる |
Thụ động (受身) | 糸を垂れられる |
Sai khiến (使役) | 糸を垂れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糸を垂れられる |
Điều kiện (条件) | 糸を垂れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 糸を垂れいろ |
Ý chí (意向) | 糸を垂れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 糸を垂れるな |