首位
しゅい「THỦ VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị trí đầu tiên; đứng đầu.

Từ đồng nghĩa của 首位
noun
Từ trái nghĩa của 首位
首位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首位
首位打者 しゅいだしゃ
người đánh lãnh đạo
首位攻防戦 しゅいこうぼうせん
trò chơi hoặc loạt trò chơi giữa đội nhất và nhì
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
首元 くびもと
gáy
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)