首元
くびもと「THỦ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Gáy

首元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首元
元首 げんしゅ
nguyên thủ; người lãnh đạo cao nhất của đất nước
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
国家元首 こっかげんしゅ
nguyên thủ quốc gia
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu