Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首切り くびきり
sa thải; chém đầu; hành quyết
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
絞首台 こうしゅだい
giá treo cổ
水切り台 みずきりだい
bàn rửa
首切る くびきる
cắt cổ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
首を切る くびをきる
sa thải