香合わせ
こうあわせ「HƯƠNG HỢP」
☆ Danh từ
Làm nổi giận cảm thấy trò chơi

香合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香合わせ
香合 こうごう
lư hương.
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
合わせ技 あわせわざ
võ juđô kết hợp mánh khóe
合わせ砥 あわせど あわせとぎ
gấp đôi đá mài
合わせ物 あわせもの あわせぶつ
cái gì đó gặp nhau cùng nhau