Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香林坊アトリオ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
香香 こうこう
dầm giấm những rau
林 はやし りん
rừng thưa
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
前坊 ぜんぼう
cựu thái tử; thái tử quá cố
凸坊 でこぼう
thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch.