Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環椎後頭関節 かんしーこーとーかんせつ
khớp chẩm-atlanto
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
浜 はま ハマ
bãi biển
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
椎茸 しいたけ
nấm hương