Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香椎造
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
頚椎 けいつい
Các đốt sống cổ
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
尾椎 びつい
đốt sống đuôi