頸椎
けいつい「CẢNH CHUY」
Đốt sống cổ
頸椎
ねんざ
Sai khớp đốt xương sống cổ tử cung
頸椎骨折
Gãy đốt xương sống cổ tử cung
頸椎
を_
本折
る
Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần .
Đốt xương sống cổ
頸椎
ねんざ
Sai khớp đốt xương sống cổ tử cung
頸椎骨折
Gãy đốt xương sống cổ tử cung
頸椎
を_
本折
る
Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần .
☆ Danh từ
Đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
頸椎
ねんざ
Sai khớp đốt xương sống cổ tử cung
頸椎骨折
Gãy đốt xương sống cổ tử cung
頸椎
の
高
さ
Chiều cao của đốt xương sống cổ tử cung

頸椎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸椎
頸椎症 けいついしょう
Thoái hoá đốt sống cổ
頸椎カラー けいついカラー
vòng cổ y tế (một dụng cụ được sử dụng để hạn chế cử động của cổ và giảm đau)
頸椎脱臼 けいついだっきゅう
trật đốt sống cổ
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
頸 くび
Cổ
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
頚椎 けいつい
Các đốt sống cổ
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai