Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
酢 す
giấm.
酢
dấm
香香 こうこう
dầm giấm những rau
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
鉛酢 えんさく
giấm chì
白酢 しろず
dấm trắng