Kết quả tra cứu 香港
Các từ liên quan tới 香港
香港
ほんこん ホンコン
「HƯƠNG CẢNG」
☆ Danh từ
◆ Hong Kong
香港銀行間出
し
手金利
Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong .
香港
は
アジア
の
真珠
と
呼
ばれている。
Hong Kong được ví như hòn ngọc châu Á.
◆ Hồng kông
香港
は
一度行
ったことがあります。
Tôi đã đến Hồng Kông một lần.
香港オフィス
の
皆
さんはおげんきですか。
Mọi người ở văn phòng Hồng Kông thế nào?
香港
は
アジア
では
最
も
規制
が
少
ない
経済
である。
Hồng Kông là nền kinh tế ít được quản lý nhất ở châu Á.
◆ Hương hoa.

Đăng nhập để xem giải thích