Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện
大代表 だいだいひょう
chính (tổng đài) ghi số; điện thoại chính (điện thoại) ghi số
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代表 だいひょう
cán sự
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.