Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香り かおり
hương cảng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng
香り米 かおりまい
gạo thơm
残り香 のこりが
hương thơm còn vương lại; tàn hương
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa