両々
りょうりょう りょう々「 LƯỠNG」
☆ Danh từ
Hai phía, hai bên

りょうりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうりょう
両々
りょうりょう りょう々
hai phía, hai bên
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn
寥寥
りょうりょう
cô đơn, đơn độc
両両
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn
喨喨
りょうりょう
bright, clear and reverberate
Các từ liên quan tới りょうりょう
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
寥寥たる りょうりょうたる
hiếm có, ít, cô đơn
気骨稜々 きこつりょうりょう
(a person with) strong moral fiber (backbone, determination)
cool rain
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
quán ăn, tiệm ăn
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh