Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香澄町弁
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng