Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
宝箱 たからばこ
hộp châu báu