香腺
こーせん「HƯƠNG TUYẾN」
(động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể)
香腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香腺
麝香腺 じゃこうせん
tuyến xạ của hươu xạ (hươu xạ hay còn gọi là con xạ, xạ hương)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
腺 せん
tuyến, nắp đệm, miếng đệm
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
腺熱 せんねつ
chứng viêm các tuyến bạch cầu