Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.
洲浜 すはま すあま
sandy beach, sandbar that projects into the ocean, particularly in a wavy form