Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香里有佐
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
佐 さ
giúp đỡ
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
里 さと り
lý
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.