Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香風園
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香櫨園川雲雀貝 こうろえんかわひばりがい コウロエンカワヒバリガイ
Xenostrobus securis (loài hến nước mặn)
園 その えん
vườn; công viên.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình