Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬休
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿も休み休み言え ばかもやすみやすみいえ
thôi nói những lời ngu ngốc, nhảm nhí đó đi
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ