Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬正吉
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
馬鹿正直 ばかしょうじき
trung thực tới một lỗi; trung thực khờ dại; trung thực ngây thơ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm