Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬渕英里何
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
里 さと り
lý
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish