Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬籠宿
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
茶籠 ちゃかご
giỏ đựng dụng cụ trà đạo
尾籠 びろう
không đứng đắn; không đàng hoàng