馬連
ばれん「MÃ LIÊN」
☆ Danh từ
Miếng đệm hình đĩa để ép giấy khi tạo bản in từ khối gỗ, miếng chà xát, tấm lót

馬連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬連
馬は馬連れ うまはうまづれ
ngưu tầm ngưu mã tầm mã
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
馬番連勝 ばばんれんしょう うまばんれんしょう
cái trụ (con ngựa đua)