Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬鈴薯 ばれいしょ
khoai tây.
馬鈴薯澱粉 ばれいしょでんぷん
tinh bột khoai tây
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)