馬頭星雲
ばとうせいうん「MÃ ĐẦU TINH VÂN」
☆ Danh từ
Tinh vân đầu ngựa

馬頭星雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬頭星雲
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
ラグーン星雲 ラグーンせいうん
tinh vân Lagoon
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao