馬頭
ばとう めず「MÃ ĐẦU」
☆ Danh từ
Hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)

馬頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬頭
馬頭琴 ばとうきん
ngựa đầu đàn
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
馬頭星雲 ばとうせいうん
tinh vân đầu ngựa
馬頭観音 ばとうかんのん
bồ tát đầu ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬大頭 おにやんま オニヤンマ
chuồn chuồn
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.