Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬頭温泉郷
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
温泉 おんせん
suối nước nóng
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
馬大頭 おにやんま オニヤンマ
chuồn chuồn
馬頭琴 ばとうきん
ngựa đầu đàn