馬鹿の一つ覚え
ばかのひとつおぼえ
☆ Cụm từ
Việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó mà bản thân tự tin là biết, khi biết một cái gì đó nhắc đi nhắc lại hoài

馬鹿の一つ覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬鹿の一つ覚え
一つ覚え ひとつおぼえ
the one thing that is well-remembered
アホの一つ覚え アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
馬鹿も一芸 ばかもいちげい
thậm chí một ngu có một tài năng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿の壁 ばかのかべ バカのかべ
giới hạn mà mỗi con người gặp phải khi cố gắng hiểu một điều gì đó
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿チョンカメラ ばかチョンカメラ バカチョンカメラ
máy ảnh hoàn toàn tự động