アホの一つ覚え
アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
☆ Cụm từ
Lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó

アホの一つ覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アホの一つ覚え
一つ覚え ひとつおぼえ
the one thing that is well-remembered
馬鹿の一つ覚え ばかのひとつおぼえ
việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó mà bản thân tự tin là biết, khi biết một cái gì đó nhắc đi nhắc lại hoài
Ngu ngốc ngu xuẩn
アホ毛 アホげ あほげ
tóc con, tóc mọc không theo nếp
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
不覚の一投 ふかくのいっとう
đá lát đường có phán xử sai
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat