Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風邪を引く かぜをひく
cảm gió
風邪を引いている かぜをひいている
để cảm lạnh
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿な ばかな
ngu ngốc
風邪 かぜ ふうじゃ
bị cảm.
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
風邪を治す かぜをなおす
chữa bệnh cảm
馬鹿でかい ばかでかい
khổng lồ