風邪を治す
かぜをなおす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chữa bệnh cảm

Bảng chia động từ của 風邪を治す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風邪を治す/かぜをなおすす |
Quá khứ (た) | 風邪を治した |
Phủ định (未然) | 風邪を治さない |
Lịch sự (丁寧) | 風邪を治します |
te (て) | 風邪を治して |
Khả năng (可能) | 風邪を治せる |
Thụ động (受身) | 風邪を治される |
Sai khiến (使役) | 風邪を治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風邪を治す |
Điều kiện (条件) | 風邪を治せば |
Mệnh lệnh (命令) | 風邪を治せ |
Ý chí (意向) | 風邪を治そう |
Cấm chỉ(禁止) | 風邪を治すな |