鹿茸末
ろくじょうまつ「LỘC NHUNG MẠT」
Nhung hươu

鹿茸末 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鹿茸末
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
茸飯 きのこめし
cơm nấm
鼈茸 すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)