Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薇 ぜんまい ゼンマイ
dương xỉ.
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng
暴虎馮河 ぼうこひょうが
sự can đảm một cách mù quáng, dại dột
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
薔薇鯥 ばらむつ バラムツ
cá dầu
薔薇鱮 ばらたなご バラタナゴ
cá hồng
冬薔薇 ふゆそうび ふゆばら
hoa hồng mùa đông
薔薇色 ばらいろ
màu hoa hồng