駅ビル
えきビル「DỊCH」
☆ Danh từ
Đặt vào vị trí tòa nhà

駅ビル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅ビル
hóa đơn; phiếu
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
クリーンビル クリーン・ビル
clean bill
マネービル マネー・ビル
tạo dựng tài sản
ビルメンテナンス ビル・メンテナンス
building maintenance
インテリジェントビル インテリジェント・ビル
intelligent building