Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駅名標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
指標名 しひょうめい
tên chỉ mục
駅名 えきめい
Tên ga tàu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
標準和名 ひょうじゅんわめい
tên chuẩn nhật của các loài sinh vật
件名標目 けんめーひょーもく
đề mục của quyển sách